So sánh Hino FC9JJTC (6.5T - 5.6m) thùng bảo ôn và Hino XZU352L (3.5T - dài 5.6m) thùng bảo ôn
So sánh Xe tải Hino FC9JJTC (6.5t - dài 5.6m) thùng bảo ôn và Xe tải Hino XZU352L (3.5t - dài 5.6m) thùng bảo ôn
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6200
3490
Tải trọng bản thân (Kg)
3150
3605
Tổng trọng tải (Kg)
11000
7500
Kích thước thùng (D x R x C)
5600 x 2160 x 2060
5550 x 1860 x 1850
Kích thước bao (D x R x C)
7610 x 2300 x 3260
7465 x 2190 x 3070
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
03
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
JO5E-UA
N04C-VC Euro 4
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
5.123
4.009
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
136 PS – (2.500 vòng/phút)
Hộp số
LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi
M550, 5 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.250-R16
7.50-16
Kích thước lốp sau
8.250-R16
7.50-16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000km
3 năm/100.000km