So sánh Hyundai H150 (1.5T, dài 3m) thùng đông lạnh và Hyundai N250SL (2.5T, 4.15m) thùng đông lạnh
So sánh Giá xe đông lạnh Hyundai H150 1.5 tấn và Giá xe đông lạnh Hyundai N250SL 2.5 tấn
Hyundai H150 (1.5T, dài 3m) thùng đông lạnh
Giá 540,000,000Hyundai N250SL (2.5T, 4.15m) thùng đông lạnh
Giá 735,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
1.500
2.400
Tổng trọng tải (Kg)
3.500
4.995
Tải trọng bản thân (Kg)
1.810
2.400
Kích thước thùng (D x R x C)
3.130 x 1.630 x 1.400/1.770
4280 x 1820 x 630/1630
Kích thước bao (D x R x C)
5.240 x 1.760 x 2.650
6220 x 1935 x 2555
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CB
D4CB
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2.497 cc
2.497 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
130Ps/3800rpm
130Ps/ 3.800rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
195/70R 15C 8PR/145R 13C 8 PR
6.50R16
Kích thước lốp sau
195/70R 15C 8PR/145R 13C 8 PR
5.50R13
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau
Tang trống
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km