So sánh Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m) và Howo A7 (18T, dài 9.4m)
So sánh Xe tải Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m) và Howo A7 4 chân (18 tấn, dài 9.4m): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14800 kg
17.700
Tổng trọng tải (Kg)
24000 kg
30.000
Tải trọng bản thân (Kg)
7500 kg
12.070
Kích thước thùng (D x R x C)
9100 x 2360 x 2260 mm
9400 x 2350 x 2150
Kích thước bao (D x R x C)
11670 x 2500 x 3650 mm
12200 x 2500 x 3930
Số người cho phép chở
3 người
2
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Fuso - 6S20 210
D10.34-50
Loại động cơ
Diese 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh
6372 cc
9726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
285 Ps/ 2200/ vòng/ phút
338Ps/1900rpm
Hộp số
Mercedes-Benz G131, hộp số cơ khí, 9 số tiến và 1 số lùi
HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
8 x 4
Kích thước lốp trước
10.00R20
11.00R20
Kích thước lốp sau
10.00R20
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Tang trống dẫn động khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh động cơ
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Tang trống dẫn động khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km