So sánh Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m) và Howo VX (15T, dài 9.9m)

So sánh Xe tải Fuso FJ285 3 chân (15 tấn, thùng dài 9.1m) và Howo VX 3 chân (15 tấn, dài 9.9m)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

14800 kg
14.100

Tổng trọng tải (Kg)

24000 kg
24.000

Tải trọng bản thân (Kg)

7500 kg
9.770

Kích thước thùng (D x R x C)

9100 x 2360 x 2260 mm
9.900 x 2.360 x 830/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

11670 x 2500 x 3650 mm
12.200 x 2.500 x 3.850

Số người cho phép chở

3 người
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Fuso - 6S20 210
Weichai

Loại động cơ

Diese 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

6372 cc
9726 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

285 Ps/ 2200/ vòng/ phút
270Ps/2000rpm

Hộp số

Mercedes-Benz G131, hộp số cơ khí, 9 số tiến và 1 số lùi
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
6 x 2

Kích thước lốp trước

10.00R20
11.00R20

Kích thước lốp sau

10.00R20
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Tang trống /Khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh động cơ
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Tang trống /Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196