So sánh Daewoo Prima KC6C1 (14T, dài 7.4m) và Howo TX (15T, dài 9.7m)
So sánh Đánh giá xe tải Daewoo Prima KC6C1 3 chân 14 tấn và Howo TX 3 chân (15 tấn, dài 9.7m): Giá bán, thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.000
15.000
Tổng trọng tải (Kg)
21.000
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
6.870
8.805
Kích thước thùng (D x R x C)
7370 x 2350 x 750/2150
9700 x 2350 x 750/2150
Kích thước bao (D x R x C)
9750 x 2500 x 3450
12200 x 2500 x 3640
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Cummins B5.9
WP7.270E51
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
5.883 cc
7470 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
215Ps/2500rpm
270Ps/2100rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
HW95508STCL
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
6 x 2
Kích thước lốp trước
265/70R19.5
11.00R20
Kích thước lốp sau
265/70R19.5
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
nhíp 2 tầng dạng bán Elip với 12 + 9 lá.
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
11 lá nhíp kết hợp phuộc giảm chấn
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km