So sánh Daewoo Prima KC6C1 (14T, dài 7.4m) và Howo NX (18T, dài 9.7m)

So sánh Đánh giá xe tải Daewoo Prima KC6C1 3 chân 14 tấn và Howo NX 4 chân (18 tấn, dài 9.7m)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

14.000
17.700

Tổng trọng tải (Kg)

21.000
30.000

Tải trọng bản thân (Kg)

6.870
12.170

Kích thước thùng (D x R x C)

7370 x 2350 x 750/2150
9.700 x 2.350 x 790/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

9750 x 2500 x 3450
12.200 x 2.500 x 3.600

Số người cho phép chở

3
2

Xuất xứ

Hàn Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Cummins B5.9
MC07H.35-50

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

5.883 cc
7360 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

215Ps/2500rpm
350Ps/2400rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
8 x 4

Kích thước lốp trước

265/70R19.5
12R22.5

Kích thước lốp sau

265/70R19.5
12R22.5

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196