So sánh Daewoo Prima KC6C1 (14T, dài 7.4m) và Xe tải Hino FL8JW7A (15T, dài 9.4m)

So sánh Đánh giá xe tải Daewoo Prima KC6C1 3 chân 14 tấn và Xe tải Hino FL8JW7A ( 15 tấn, dài 9.4 mét): Giá bán, thông số

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

14.000
14.850

Tổng trọng tải (Kg)

21.000
24.000

Tải trọng bản thân (Kg)

6.870
8.905

Kích thước thùng (D x R x C)

7370 x 2350 x 750/2150
9430 x 2360 x 800/2150

Kích thước bao (D x R x C)

9750 x 2500 x 3450
11680 x 2500 x 3600

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Cummins B5.9
J08E-WE

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

5.883 cc
7.684 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

215Ps/2500rpm
280Ps/2500rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
M009, 9 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
6 x 2

Kích thước lốp trước

265/70R19.5
11.00R20

Kích thước lốp sau

265/70R19.5
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196