So sánh Daewoo Prima KC6C1 (14T, dài 7.4m) và Chenglong H5 (14T, 9.6m)
So sánh Đánh giá xe tải Daewoo Prima KC6C1 3 chân 14 tấn và Xe tải Chenglong 3 chân H5: bảng giá và khuyến mãi (04/2025)

Chenglong H5 (14T, 9.6m)
Giá 1,245,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.000
13.950
Tổng trọng tải (Kg)
21.000
24.000
Tải trọng bản thân (Kg)
6.870
9.920
Kích thước thùng (D x R x C)
7370 x 2350 x 750/2150
9.600 x 2.380 x 810/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
9750 x 2500 x 3450
11.920 x 2.500 x 3.610
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Cummins B5.9
Yuchai model: YC6A270-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
5.883 cc
7.520 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
215Ps/2500rpm
199Ps/1.700rpm
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
FAST GEAR - 9JS119TA, 8 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
6 x 4
Kích thước lốp trước
265/70R19.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
265/70R19.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km