ChengLong 4 chân H7 330HP mui bạt bửng nhôm
Giá bán VNĐ
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0971 203 196 (24/7)
THÙNG CAO 2.53M
- Kích thước lòng thùng: 9700 x 2360 x 2530/830 mm
- Tự trọng: 11970 Kg
- Tải trọng: 17500 Kg
- Tổng tải trọng: 29600 Kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm | 8x4 H7 330HP thùng mui bạt bửng nhôm 9.7m |
Model | LZ1310H7FBT |
KÍCH THƯỚC
Thùng cao 2.53m | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 12200 x 2500 x 3970 |
Kích thước thùng xe (DxRxC) (mm) | 9700 x 2360 x 830/2530 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 11970 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 17500 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 29600 |
Số người chở (Người) | 02 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | Yuchai, model động cơ YC6L330-50 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
Dung tích công tác (cc) | 8424 |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 330/2200 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 1250/ 1200-1600 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
HỘP SỐ
Model | FAST 9JS135T-B |
Hộp số | 9 số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 11.00R20 |
Công thức bánh | 8 x 4 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính | Phanh Wabco |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant. |
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối ưu (km/ h) | |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Thùng nhiên liệu | 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu |
TRANG BỊ KHÁC
Cabin | H7 - 2 giường, cabin nâng điện, ghế hơi bên tài, cabin giảm chấn bằng 4 bóng hơi, điều hòa 2 chiều nóng và lạnh, gương điều chỉnh điện. |