Xe tải ChengLong L3 160HP thùng kín chở pallet dài 7M & 8M
Xe tải ChengLong L3 160HP thùng kín chở pallet dài 7M & 8M
Xe tải ChengLong L3 160HP thùng kín chở pallet dài 7M & 8M
Xe tải ChengLong L3 160HP thùng kín chở pallet dài 7M & 8M
Xe tải ChengLong L3 160HP thùng kín chở pallet dài 7M & 8M
Xe tải ChengLong L3 160HP thùng kín chở pallet dài 7M & 8M

Xe tải ChengLong L3 160HP thùng kín chở pallet dài 7M & 8M

Giá bán VNĐ

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0971 203 196 (24/7)
  • Loại phương tiện: ChengLong L3 160HP thùng kín chở pallet
  • Model: LZ1125L3ACT - xe tải chở cấu kiện điện tử
  • Động có Yuchai YC4S160-50 loại 4 máy
  • Công suất: 160HP/2200rpm
  • Tải cho phép: 6.700 Kg/7.100 Kg
  • Kích thước lọt lòng thùng: 8 mét/7 mét
  • Khối lượng toàn bộ: 12.990 Kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC

Model LZ1125L3ACT - xe chở cấu kiện điện tử
Loại Thùng dài 7m Thùng dài 8m
Kích thước tổng thể (mm)    
Kích thước lọt lòng thùng (mm) 7.000 x 2.420 x 2.580 8.00 x 2.420 x 2.580
Chiều dài cơ sở (mm) 5100

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân (kg)    
Khối lượng CP TGGT (kg) 7.100 6.700
Khối lượng toàn bộ (kg) 12.990
Số người cho phép chở (Người) 03

ĐỘNG CƠ

Mã động cơ YC4SA160-50
Loại động cơ Diesel; 4 kỳ; 4 Xy lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Hệ thống phun nhiên liệu Common-rail + SCR (của hãng BOSCH)
Dung tích công tác 3.767 cm3
Tỷ số nén  
Công suất cực đại  160HP(118Kw), Tốc độ định mức 1900r/min
Momen xoắn cực đại (Kgm) 2200Nm/1200-1600r/min
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 200, hợp kim nhôm có nắp khoá

HỘP SỐ

Cấp số 8 số tiến & 2 số lùi, có đồng tốc
kiểu hộp số FAST (công nghệ Mỹ), Model 

TẢI TRỌNG TRỤC

Trục trước Tải trọng cầu  tấn
Trục sau Tải trọng cầu 2x tấn, tỷ số truyền. Cầu chủ động

HỆ THỐNG LÁI

Loại

Trục vít E-cu-bi, có trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG GIẢM CHẤN

Trước 6 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng
Sau  lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính Phanh tang trống, phanh khí mạch kép
Phanh đỗ Tác động lên bánh xe 2 trục / Tự hãm

LỐP XE

Kiểu lốp xe Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau) 8.25R20

ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH

Tốc độ tối đa (km/h)  
Khả ănng leo dốc tối đa (%)  
Khoảng sáng gầm xe (mm)  
Bán kính quay vòng tối thiếu (m)  

THÔNG TIN CHUNG

Công thức bánh xe 4x2
Kiểu cabin

Cabin L3 kép có giường nằm, có điều hoà, có Radio/FM...

Xe tải Chenglong