Bảng giá xe tải gắn cẩu 4 tấn mới nhất tại AutoF

Sở hữu thiết kế nhỏ gọn và không quá cồng kềnh giúp cho xe tải cẩu 4 tấn có thể dễ dàng hoạt động trong những khu vực có diện tích nhỏ hẹp để thực hiện việc chất xếp hàng hóa. Bên cạnh đó thì mẫu xe cẩu 4 tấn còn được sử dụng trong việc xây dựng những công trình trên cao hoặc trong việc thi công dây điện hoặc những công việc cần được thực hiện trên cao. Mẫu xe tải gắn cẩu 4 tấn được phát triển trên những mẫu xe có phần khung sát xi vô cùng bền chắc với khả năng chịu lực cực tốt góp phần giúp cho đảm bảo an toàn cho xe trong quá trình vận hành và làm việc.

Một số thương hiệu xe lắp cẩu 4 tấn nổi tiếng tại nước ta và được rất nhiều khách hàng lựa chọn bao gồm: Hino, Hyundai, Thaco, Kamaz,...mỗi thương hiệu lại có từng điểm mạnh yếu khác nhau của mình. Vì thế mà tùy thuộc vào nhu cầu cần sử dụng cũng như khả năng tài chính mà khách hàng có thể lựa chọn cho mình một mẫu xe tải lắp cẩu 4 tấn phù hợp để sử dụng

xe cau 4 tan

Nhằm mục đích cung cấp các thông tin liên quan đến hệ thống động cơ, kích thước, tải trọng của các mẫu xe cẩu 4 tấn đang được ưa chuộng trên thị trường hiện này thì AutoF sẽ tiến hành tổng hợp lại các thông tin trên trong nội dung bài viết này để giúp cho khách hàng có thể tìm kiếm thông tin liên quan một cách dễ dàng. Một lưu ý nhỏ dành cho khách hàng là mức giá mà AutoF đề cập trong nội dung bài viết sẽ tùy thuộc vào từng thời điểm cũng như là các chương trình khuyến mãi đang áp dụng cho mẫu xe đó.

1. Bảng giá xe cẩu 4 tấn

Loại xe

Giá bán (VNĐ)

Giá trả trước (VNĐ)

Xe cẩu 4 tấn Hino XZU720L gắn cẩu FASSI F85B.0.23

660.000.000

132.000.000

Xe cẩu 4 tấn Hino FG8JPSB gắn cẩu Unic URV546

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Hino FL8JTSA gắn cẩu Unic URV543

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV545

1.495.000.000

299.000.000

Xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV544

1.580.000.000

316.000.000

Xe cẩu 4 tấn Hino FG8JT7A gắn cẩu Unic URV545

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV 546

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD210 gắn cẩu Unic URV 546

2.050.000.000

410.000.000

Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 543

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 544

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 545

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 546

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Thaco HD500 gắn cẩu COPMA 78.2

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Thaco HD650 gắn cẩu FASSI F85B.0.23

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Kamaz 65117 gắn cẩu DINEX DH76

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Kamaz 53228 gắn cẩu DINEX DH76

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Xe cẩu 4 tấn Kamaz 6540 gắn cẩu DINEX DH86

Đang cập nhật

Đang cập nhật

2. Xe cẩu 4 tấn các loại

2.1 Xe cẩu 4 tấn Hino

Điểm mạnh của mẫu xe cẩu 4 tấn Hino chính là sự bền bỉ và chắc chắn của xe cùng với đó là một hệ thống động cơ mạnh mẽ góp phần giúp cho xe di chuyển một cách linh hoạt và có thể vượt qua được nhiều dạng địa hình khác nhau.

Không gian cabin của xe tải cẩu 4 tấn Hino được thiết kế khá rộng giúp cho các bác tài cảm thấy dễ chịu và thoải mái khi ngồi điều khiển xe.

2.1.1 Xe cẩu 4 tấn Hino XZU720L gắn cẩu FASSI F85B.0.23

xe cau 4 tan Hino XZU720L

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hino XZU720L gắn cẩu FASSI F85B.0.23

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

4705

Tải trọng hàng hoá (kg) 

2600

Tổng trọng tải (kg)

7500

Kích thước thùng (mm)

7000 x 2240 x 2960

Kích thước tổng thể (mm)

4400 x 2060 x 500/---

Loại động cơ

N04C-VB, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

4009

Công suất (kW)

110 / 2800

Cẩu thủy lực

FASSI model F85B.0.23

Sức nâng lớn nhất

3800 kg / 2.0 m

Sức nâng nhỏ nhất

725 kg / 9.4 m

2.1.2 Xe cẩu 4 tấn Hino FG8JPSB gắn cẩu Unic URV546

xe cau 4 tan Hino FG8JPSB

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hino FG8JPSB gắn cẩu Unic URV546

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

9205

Tải trọng hàng hoá (kg) 

5700

Tổng trọng tải (kg)

15100

Kích thước thùng (mm)

9600 x 2500 x 3680

Kích thước tổng thể (mm)

6500 x 2350 x 450/---

Loại động cơ

J08E-UG, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

7684

Công suất (kW)

167 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV546

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

250 kg / 15.47 m

2.1.3 Xe cẩu 4 tấn Hino FL8JTSA gắn cẩu Unic URV543

xe cau 4 tan Hino FL8JTSA

Thông số kỹ thuật xe gắn cẩu 4 tấn Hino FL8JTSA gắn cẩu Unic URV543

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

9305

Tải trọng hàng hoá (kg) 

14500

Tổng trọng tải (kg)

24000

Kích thước thùng (mm)

9695 x 2500 x 3520

Kích thước tổng thể (mm)

6600 x 2350 x 650/---

Loại động cơ

J08E-UF, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

7684

Công suất (kW)

184 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV543

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

1250 kg / 8.1 m

2.1.4 Xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV545

xe cau 4 tan Hino FC9JLSW

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV545

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

6405

Tải trọng hàng hoá (kg) 

3400

Tổng trọng tải (kg)

10000

Kích thước thùng (mm)

8735 x 2500 x 3350

Kích thước tổng thể (mm)

6020 x 2360 x 530/---

Loại động cơ

J05E-TE, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5123

Công suất (kW)

118 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV545

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

550 kg / 13.12 m

2.1.5 Xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV544

xe cau 4 tan Hino FC9JLSW Unic

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV544

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

6605

Tải trọng hàng hoá (kg) 

3450

Tổng trọng tải (kg)

10250

Kích thước thùng (mm)

8660 x 2500 x 3350

Kích thước tổng thể (mm)

5800 x 2360 x 550/---

Loại động cơ

J05E-TE, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5123

Công suất (kW)

118 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV544

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

850 kg / 10.6 m

2.1.6 Xe cẩu 4 tấn Hino FG8JT7A gắn cẩu Unic URV545

Xe cau 4 tan Hino FG8JT7A unic

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hino FG8JT7A gắn cẩu Unic URV545

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

8805

Tải trọng hàng hoá (kg) 

6950

Tổng trọng tải (kg)

15950

Kích thước thùng (mm)

11050 x 2500 x 3510

Kích thước tổng thể (mm)

8100 x 2350 x 625/---

Loại động cơ

J08E-UA, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

7684

Công suất (kW)

191 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV545

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

550 kg / 13.12 m

2.1.7 Xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV 546

xe cau 4 tan Hino FC9JLSW URV 546

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hino FC9JLSW gắn cẩu Unic URV 546

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

4495

Tải trọng hàng hoá (kg) 

5300

Tổng trọng tải (kg)

9990

Kích thước thùng (mm)

8700 x 2450 x 3450

Kích thước tổng thể (mm)

5900 x 2300 x 400/---

Loại động cơ

J05E-TE, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5123

Công suất (kW)

118 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV 546

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

250 kg / 15.47 m

2.2 Xe cẩu 4 tấn Hyundai

Xe cẩu 4 tấn Hyundai được thiết kế khá hiện đại với phần ngoại thất tuân thủ theo nguyên lý khí động học dể giảm tối đa lực cản của gió và giúp xe tăng tốc một cách dễ dàng.

Gương chiếu hậu của xe được thiết kế với phần bản khá lớn nhằm cung cấp cho các bác tài một gốc nhìn rộng nhất và hạn chế tối đa các điểm mù để giúp cho xe di chuyển luôn an toàn

Hệ thống phanh của xe sử dụng kiểu phanh tang trống làm kiểu phanh chính. Ngoài ra xe còn được trang bị thêm hệ thống phanh khí xả động cơ làm phanh phụ để hỗ trợ cho phanh chính.

2.2.1 Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD210 gắn cẩu Unic URV 546

xe cau 4 tan Hyundai HD210

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hyundai HD210 gắn cẩu Unic URV 546

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

9105

Tải trọng hàng hoá (kg) 

10900

Tổng trọng tải (kg)

20200

Kích thước thùng (mm)

9670 x 2470 x 3570

Kích thước tổng thể (mm)

6450 x 2350 x 520/---

Loại động cơ

D6GA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5899

Công suất (kW)

165 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV 546

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

250 kg / 15.47 m

2.2.2 Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 543

xe cau 4 tan Hyundai HD240

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 543

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

8735

Tải trọng hàng hoá (kg) 

14950

Tổng trọng tải (kg)

24000

Kích thước thùng (mm)

9690 x 2360 x 3080

Kích thước tổng thể (mm)

6600 x 2240 x 500

Loại động cơ

D6GA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5899

Công suất (kW)

165 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV 543

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

1250 kg / 8.1 m

2.2.3 Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 544

xe cau 4 tan Hyundai HD240 URV 544

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 544

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

8905

Tải trọng hàng hoá (kg) 

14800

Tổng trọng tải (kg)

24000

Kích thước thùng (mm)

9670 x 2460 x 3370

Kích thước tổng thể (mm)

6500 x 2220 x 600

Loại động cơ

D6GA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5899

Công suất (kW)

165 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV 544

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

850 kg / 10.6 m

2.2.4 Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 545

xe cau 4 tan Hyundai HD240 URV 545

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 545

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

9155

Tải trọng hàng hoá (kg) 

14650

Tổng trọng tải (kg)

24000

Kích thước thùng (mm)

9650 x 2450 x 3080

Kích thước tổng thể (mm)

6500 x 2250 x 600

Loại động cơ

D6GA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5899

Công suất (kW)

165 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV 545

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

550 kg / 13.12 m

2.2.5 Xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 546

xe cau 4 tan Hyundai HD240 URV 546

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Hyundai HD240 gắn cẩu Unic URV 546

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

9655

Tải trọng hàng hoá (kg) 

14150

Tổng trọng tải (kg)

24000

Kích thước thùng (mm)

9650 x 2450 x 3080

Kích thước tổng thể (mm)

6450 x 2250 x 550

Loại động cơ

D6GA, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

5899

Công suất (kW)

165 / 2500

Cẩu thủy lực

Unic model URV 546

Sức nâng lớn nhất

4050 kg / 2.9 m

Sức nâng nhỏ nhất

250 kg / 15.47 m

2.3 Xe cẩu 4 tấn Thaco

Mẫu xe cẩu 4 tấn Thaco hướng đến sự chắc chắn và an toàn với phần khung sát xi của xe được làm từ vật liệu chính là thép chịu lực để gia tăng sự chắc chắn. Hệ thống an toàn của xe được trang bị khá đầy đủ bao gồm hệ thống phanh tang trống, hệ thống treo bao gồm các lá nhíp dày, giảm chấn thủy lực, lò xo giảm chấn, thanh cân bằng. Ngoài ra xe còn được trang bị thêm một số thiết bị an toàn hiện đại khác như: hệ thống điều tiết lực phanh phù hợp với tải trọng của xe, hệ thống hỗ trợ đỗ đèo dốc.

Hệ thống động cơ mạnh mẽ với công suất cực đại lớn cũng góp phần giúp cho xe cẩu 4 tấn Thaco có thể di chuyển một cách linh hoạt và dễ dàng qua nhiều dạng địa hình khác nhau. Cùng với đó là khả năng tiết kiệm nhiên liệu cực tốt nhờ vào hệ thống phun nhiên liệu điện tử góp phần giảm lượng nhiên liệu tiêu hao một cách tốt nhất.

2.3.1 Xe cẩu 4 tấn Thaco HD500 gắn cẩu COPMA 78.2

xe cau 4 tan Thaco HD500 COPMA 78.2

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Thaco HD500 gắn cẩu COPMA 78.2

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

4055

Tải trọng hàng hoá (kg) 

4100

Tổng trọng tải (kg)

8350

Kích thước thùng (mm)

6280 x 2200 x 2720

Kích thước tổng thể (mm)

3600 x 2100 x 515/---

Loại động cơ

D4DB-D, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

3907

Công suất (kW)

88 / 2900

Cẩu thủy lực

COPMA model 78.2

Sức nâng lớn nhất

3500 kg / 2.0 m

Sức nâng nhỏ nhất

960 kg / 7.25 m

2.3.2 Xe cẩu 4 tấn Thaco HD650 gắn cẩu FASSI F85B.0.23

xe cau 4 tan Thaco HD650 FASSI

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Thaco HD650 gắn cẩu FASSI F85B.0.23

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

4495

Tải trọng hàng hoá (kg) 

5300

Tổng trọng tải (kg)

9990

Kích thước thùng (mm)

6810 x 2240 x 2920

Kích thước tổng thể (mm)

4100 x 1950 x 500/---

Loại động cơ

D4DB, động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

3907

Công suất (kW)

96 / 2900

Cẩu thủy lực

FASSI model F85B.0.23

Sức nâng lớn nhất

3800 kg / 2.0 m

Sức nâng nhỏ nhất

725 kg / 9.4 m

2.4 Xe cẩu 4 tấn Kamaz

Đây là thương hiệu đến từ Nga, mẫu xe cẩu 4 tấn Kamaz được khách hàng tại nước ta đánh giá cao bởi sự bền bỉ và ít bị hư hỏng vặt trong quá trình sử dụng

Thiết kế ngoại thất của xe khá là chắc chắn, không gian cabin của xe được thiết kế khá là rộng cùng với đó là trang bị đầy đủ các thiết bị hỗ trợ lái cũng như các thiết bị phụ trợ mang lại sự tiện nghi tối đa cho các bác tài trong quá trình điều khiển xe

Hệ thống động cơ của xe tải gắn cẩu 4 tấn Kamaz được đánh giá khá cao bởi sức mạnh thể hiện qua công suất cực đại lớn. Đi kèm với đó thì khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt cũng là một điểm công cho xe

Hệ thống an toàn của xe được trang bị khá đầy đủ với các thiết bị hiện đại mang lại sự an toàn tốt nhất cho xe trong quá trình hoạt động.

2.4.1 Xe cẩu 4 tấn Kamaz 65117 gắn cẩu DINEX DH76

xe cau 4 tan Kamaz 65117 DINEX

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Kamaz 65117 gắn cẩu DINEX DH76

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

13105

Tải trọng hàng hoá (kg) 

10700

Tổng trọng tải (kg)

24000

Kích thước thùng (mm)

10120 x 2500 x 3730

Kích thước tổng thể (mm)

6430 x 2420 x 600/---

Loại động cơ

740.30-260, động cơ Diesel 4 kỳ, 8 xy lanh chữ V, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

10850

Công suất (kW)

191 / 2000

Cẩu thủy lực

DINEX model DH76

Sức nâng lớn nhất

3405 kg / 4.5 m

Sức nâng nhỏ nhất

370 kg / 19.6 m

2.4.2 Xe cẩu 4 tấn Kamaz 53228 gắn cẩu DINEX DH76

xe cau 4 tan Kamaz 53228 DINEX

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Kamaz 53228 gắn cẩu DINEX DH76

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

13005

Tải trọng hàng hoá (kg) 

10745

Tổng trọng tải (kg)

23945

Kích thước thùng (mm)

9020 x 2500 x 3870

Kích thước tổng thể (mm)

5400 x 2360 x 575/---

Loại động cơ

740.31-240, động cơ Diesel 4 kỳ, 8 xy lanh chữ V, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

10850

Công suất (kW)

176 / 2200

Cẩu thủy lực

DINEX model DH76

Sức nâng lớn nhất

3405 kg / 4.5 m

Sức nâng nhỏ nhất

370 kg / 19.6 m

2.4.3 Xe cẩu 4 tấn Kamaz 6540 gắn cẩu DINEX DH86

xe cau 4 tan Kamaz 6540 DINEX

Thông số kỹ thuật xe cẩu 4 tấn Kamaz Kamaz 6540 gắn cẩu DINEX DH86

Nội dung

Thông số kỹ thuật

Tải trọng bản thân (kg)

15205

Tải trọng hàng hoá (kg) 

14600

Tổng trọng tải (kg)

30000

Kích thước thùng (mm)

11200 x 2500 x 3800

Kích thước tổng thể (mm)

7200 x 2350 x 660/---

Loại động cơ

740.30-260, động cơ Diesel 4 kỳ, 8 xy lanh chữ V, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp

Dung tích xi lanh (cc)

10850

Công suất (kW)

191 / 2000

Cẩu thủy lực

DINEX model DH86

Sức nâng lớn nhất

3935 kg / 4.7 m

Sức nâng nhỏ nhất

400 kg / 19.8 m

Xe tải gắn cẩu 4 tấn với thiết kế nhỏ gọn chính là một sự lựa chọn vô cùng hợp lý dành cho các công ty vận tải cũng như các nhà máy xí nghiệp. Hiện tại thì AutoF đang có bán các mẫu xe cẩu 4 tấn với mức giá cực kỳ hấp dẫn và đi cùng với đó là chương trình khuyến mãi và quà tăng đi kèm dành cho khách hàng khi mua hàng tại AutoF. Bên cạnh đó khi mua hàng tại AutoF thì khách hàng hoàn toàn có thể an tâm về chế độ bảo hành bảo dưỡng luôn được AutoF cam kết thực hiện một cách tốt nhất.

Slot Gacor Hari Ini CIOBET88 slot gacor CIOBET88 abcbet88 slot gacor hari ini Info Rtp Live Slot Ciobet88 Live Score Bola Ciobet88 https://sunshinehairdesigns.com/
Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796