So sánh Hyundai HD320 4 chân (19T, dài 9.7m) và Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)
So sánh Giá xe tải Hyundai HD320 4 chân 19 tấn nhập khẩu [Euro 5] và Xe tải Chenglong 5 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024)
Hyundai HD320 4 chân (19T, dài 9.7m)
Giá 2,289,000,000Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)
Giá 1,705,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.600
21.200 / 21.500
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
34.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.270
12.170 / 12.370
Kích thước thùng (D x R x C)
9.720 x 2.350 x 720/2.150
9.500 x 2.370 x 810/ 2150 hoặc 9.700 x 2.370 x 810/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
12.200 x 2.500 x 3.570
12.050 x 2.500 x 3.630 hoặc 12.200 x 2.500 x 3.630
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D6CC
Yuchai model: YC6L350-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
12.344 cc
8.424 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
380Ps/2000rpm
257Ps/1.700rpm
Hộp số
H160S2, 10 số tiến, 2 số lùi
FAST GEAR - 9JSD150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5 - 16PR
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
12R22.5 - 16PR
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km