So sánh Hino FL8JT7A (15T, dài 7.7m) thùng kín inox và Fuso FJ285 (14.8T, dài 9.1m) thùng kín
So sánh Xe tải Hino FL8JT7A (15t - 7.7m) thùng kín inox và Xe tải Fuso FJ285 3 chân thùng kín (14.8 tấn - dài 9.1m)
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.850
14800 kg
Tải trọng bản thân (Kg)
8.905
7500 kg
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24000 kg
Kích thước thùng (D x R x C)
7.700 x 2.350 x 2.330
9100 x 2360 x 2260 mm
Kích thước bao (D x R x C)
9.970 x 2.500 x 3.730
11670 x 2500 x 3650 mm
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3 người
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WD
Fuso - 6S20 210
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Diese 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
7684 cc
6372 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
280Ps/2500rpm
285 Ps/ 2200/ vòng/ phút
Hộp số
M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
Mercedes-Benz G131, hộp số cơ khí, 9 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
6 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
10.00R20
Kích thước lốp sau
11.00R20
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km