So sánh Faw J5-310HP (17.9T, dài 9m) và Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)
So sánh Xe tải Faw J5-310HP (17.9 tấn dài 9 mét): Thông số, giá bán 04/2024 và Xe tải Chenglong 5 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024)
Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)
Giá 1,705,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.990
21.200 / 21.500
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
34.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.880
12.170 / 12.370
Kích thước thùng (D x R x C)
9.600 x 2.360 x 2.150
9.500 x 2.370 x 810/ 2150 hoặc 9.700 x 2.370 x 810/2.150
Kích thước bao (D x R x C)
12.030 x 2.500 x 3.480
12.050 x 2.500 x 3.630 hoặc 12.200 x 2.500 x 3.630
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
WP10.310E32
Yuchai model: YC6L350-50
Loại động cơ
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
9.726 cc
8.424 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
310ps/2.200rpm
257Ps/1.700rpm
Hộp số
9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
FAST GEAR - 9JSD150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Kích thước lốp sau
12R22.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Wabco
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Wabco
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Hệ thống treo trước
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km