So sánh Daewoo P9CVF (20.6T, 9.7m) và Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)

So sánh Đánh giá xe tải Daewoo 5 chân P9CVF và Xe tải Chenglong 5 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024)

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

20.600
21.200 / 21.500

Tổng trọng tải (Kg)

34.000
34.000

Tải trọng bản thân (Kg)

13.270
12.170 / 12.370

Kích thước thùng (D x R x C)

9700 x 2350 x 735/2150
9.500 x 2.370 x 810/ 2150 hoặc 9.700 x 2.370 x 810/2.150

Kích thước bao (D x R x C)

12200 x 2500 x 3630
12.050 x 2.500 x 3.630 hoặc 12.200 x 2.500 x 3.630

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

DE12TIS
Yuchai model: YC6L350-50

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

11.051 cc
8.424 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

308Ps/2100rpm
257Ps/1.700rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
FAST GEAR - 9JSD150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

10 x 4
8 x 4

Kích thước lốp trước

12R22.5/385
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG

Kích thước lốp sau

5R22.5
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh Wabco

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh Wabco

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796