So sánh Howo bồn chở xăng dầu 9 khối và Hyundai 110S bồn chở xăng dầu 9 khối
So sánh Xe Howo bồn chở xăng dầu 9 khối và Xe bồn chở xăng dầu 9 khối Hyundai 110S
Hyundai 110S bồn chở xăng dầu 9 khối
Giá 850,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Thể tích bồn (m3)
9
9
Tải trọng hàng hoá (Kg)
8.880
6.660
Tải trọng bản thân (Kg)
6.925
3.745
Tổng trọng tải (Kg)
16.000
10.600
Kích thước lòng xitec (D x R x C)
4.150/3.850 x 2.400 x 1.600
4320/4040 x 2110 x 1320
Kích thước bao (D x R x C)
7465 x 2420 x 3350
6630 x 2200 x 3020
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07.24-50
D4GA
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
6870 cc
3.933 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
240Ps/2300rpm
140Ps/2700rpm
Hộp số
HW95508STCL
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
295/80R22.5
8.25 - 16
Kích thước lốp sau
295/80R22.5
8.25 - 16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm
Phanh tang trống
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km