So sánh Howo bồn chở xăng dầu 22 khối và Howo bồn chở xăng dầu 23 khối

So sánh Xe Howo bồn chở xăng dầu 22 khối và Xe Howo bồn chở xăng dầu 23 khối

Tải trọng và kích thước thùng

Thể tích bồn (m3)

22
23

Tải trọng hàng hoá (Kg)

16.135
16.950

Tải trọng bản thân (Kg)

13.735
12.855

Tổng trọng tải (Kg)

30.000
29.935

Kích thước lòng xitec (D x R x C)

8.350/8.050 x 2.350 x 1.450
8.450/8.050 x 2.190 x 1.600

Kích thước bao (D x R x C)

11.840 x 2.500 x 3.340
11.860 x 2500 x 3600

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

2
2

Xuất xứ

Trung Quốc
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D10.34-50
MC07H.35-50

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

9726 cc
7360 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

338Ps/1900rpm
350Ps/2400rpm

Hộp số

HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

8 x 4
8 x 4

Kích thước lốp trước

11.00R20
12R22.5

Kích thước lốp sau

11.00R20
12R22.5

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống dẫn động khí nén
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Phanh khí xả

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống dẫn động khí nén
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196