So sánh Howo bồn chở xăng dầu 21 khối và Howo bồn chở xăng dầu 23 khối
So sánh Xe Howo bồn chở xăng dầu 21 khối và Xe Howo bồn chở xăng dầu 23 khối
Tải trọng và kích thước thùng
Thể tích bồn (m3)
21
23
Tải trọng hàng hoá (Kg)
15.540
16.950
Tải trọng bản thân (Kg)
14.330
12.855
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
29.935
Kích thước lòng xitec (D x R x C)
7150 x 2400 x 1600
8.450/8.050 x 2.190 x 1.600
Kích thước bao (D x R x C)
10350 x 2500 x 3430
11.860 x 2500 x 3600
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
2
2
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
MC07H.35-50
MC07H.35-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7360 cc
7360 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
350Ps/2400rpm
350Ps/2400rpm
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5
12R22.5
Kích thước lốp sau
12R22.5
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Phanh sau/ dẫn động
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km