So sánh Hino chở gia cầm 6 tấn (342 lồng) và Hino chở gia cầm 8 tấn (320 lồng)
So sánh Xe Hino chở gia cầm 6 tấn thùng dài 6.6m và Xe Hino chở gia cầm 8 tấn thùng dài 7.2 m
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
5.950
7.700
Tải trọng bản thân (Kg)
6.105
7.500
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
15.250
Kích thước thùng (D x R x C)
6650 x 2350 x 2440/---
7270 x 2350 x 2320
Kích thước bao (D x R x C)
8600 x 2480 x 3570
9555 x 2500 x 3720
Số lồng
300
432
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
03
03
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
JO5E-UA
J08E-WE- Euro 4
Loại động cơ
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
5.123
7684
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
260Ps/2500 vòng/phút
Hộp số
LX06S, 6 số tiến và 1 số lùi
MX06, 6 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.250-R16
11.00R20
Kích thước lốp sau
8.250-R16
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh giữa/ dẫn động
Tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực khí nén
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000km
3 năm / 100.000 km