So sánh Hino XZU710L (1.9T, 4.25m) thùng đông lạnh và Hyundai N250SL (2.5T, 4.15m) thùng đông lạnh

So sánh Xe đông lạnh Hino 1.9 tấn XZU710L: Bảng giá, thông số, đánh giá và Giá xe đông lạnh Hyundai N250SL 2.5 tấn

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

1.990
1.990

Tải trọng bản thân (Kg)

3.315
2.575

Tổng trọng tải (Kg)

5.500
4.990

Kích thước thùng (D x R x C)

4250 x 1720 x 1770
4150 x 1700 x 1530

Kích thước bao (D x R x C)

6100 x 1860 x 2850
6230 x 1920 x 2560

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

N04C - WK
D4CB

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

4.009 cc
2.497 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

150Ps/2500rpm
130Ps/ 3.800rpm

Hộp số

RE61, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.00R16
6.50R16

Kích thước lốp sau

7.00 - 16
5.50R13

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa

Phanh giữa/ dẫn động

Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Lá nhíp hình bán nguyệt

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Dạng phuộc nhún

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Slot Gacor Hari Ini CIOBET88 slot gacor CIOBET88 abcbet88 slot gacor hari ini Info Rtp Live Slot Ciobet88 Live Score Bola Ciobet88 https://sunshinehairdesigns.com/
Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796