So sánh Hyundai HD320 bồn chở xăng dầu 21 khối và 23 khối và Howo bồn chở xăng dầu 22 khối
So sánh Xe bồn xăng dầu 21 khối (thép) và 23 khối (nhôm) trên nền xe Hyundai HD320 và Xe Howo bồn chở xăng dầu 22 khối
Tải trọng và kích thước thùng
Thể tích bồn (m3)
21 / 23
22
Tải trọng hàng hoá (Kg)
15.540 / 17.390
16.135
Tải trọng bản thân (Kg)
14330 / 12480
13.735
Tổng trọng tải (Kg)
30000
30.000
Kích thước lòng xitec (D x R x C)
8.470/8.180 x 2.360 x 1.360 hoặc 8.340/8.040 x 2.380 x 1.540
8.350/8.050 x 2.350 x 1.450
Kích thước bao (D x R x C)
12175 x 2500 x 3350 hoặc 11910 x 2500 x 3450
11.840 x 2.500 x 3.340
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
2
Xuất xứ
Hàn Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D6CC
D10.34-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh
12.344 cc
9726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
380Ps/2000rpm
338Ps/1900rpm
Hộp số
H160S2, 10 số tiến, 2 số lùi
HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5 - 16PR
11.00R20
Kích thước lốp sau
12R22.5 - 16PR
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Tang trống dẫn động khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Tang trống dẫn động khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km