So sánh Hyundai 110S bồn chở xăng dầu 9 khối và Hino bồn chở xăng dầu 9 khối

So sánh Xe bồn chở xăng dầu 9 khối Hyundai 110S và Xe Hino bồn chở xăng dầu 9 khối

Tải trọng và kích thước thùng

Thể tích bồn (m3)

9
9

Tải trọng hàng hoá (Kg)

6.660
6.660

Tải trọng bản thân (Kg)

3.745
4.145

Tổng trọng tải (Kg)

10.600
11.000

Kích thước lòng xitec (D x R x C)

4320/4040 x 2110 x 1320
3.900/3.300 x 1.480 x 1.480

Kích thước bao (D x R x C)

6630 x 2200 x 3020
6205 x 2275 x 3000

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Hàn Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4GA
J05-UA

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

3.933 cc
5.123 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

140Ps/2700rpm
180Ps/2500rpm

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi
M550, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25 - 16
8.25 - 16

Kích thước lốp sau

8.25 - 16
8.25 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Phanh giữa/ dẫn động

Phanh tang trống
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Tang trống /Khí nén - Thủy lực

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796