So sánh Isuzu QKR 230 (1.9T - 2.3T, dài 3.6m) thùng lửng và Isuzu QKR 210 (1.9T - 2.3T, dài 4.3m) thùng lửng

So sánh Xe tải Isuzu QKR 230 thùng lửng (1.9t - 2.3t) dài 3.6 mét và Xe tải Isuzu QKR 210 thùng lửng (1.9t - 2.3t) dài 4.3 mét

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

1.995/2.280
1.995/2.280

Tải trọng bản thân (Kg)

2.800/2.515
2.800/2.515

Tổng trọng tải (Kg)

4.990
4.990

Kích thước bao (D x R x C)

5.490 x 2.000 x 2.240
6.130 x 2.000 x 2.240

Kích thước thùng (D x R x C)

3.600 x 1.870 x 480
4.360 x 1.870 x 480

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

4JH1E4NC
4JH1E4NC

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

2999
2999 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

105Ps/3200rpm
105Ps/3200rpm

Hộp số

MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi
MSB5S, 5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

7.00-15 12PR
7.00-15 12PR

Kích thước lốp sau

7.00-15 12PR
7.00-15 12PR

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm//100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196