So sánh Howo VX (14T, dài 9.8m) thùng công pallet chở linh kiện điện tử và Isuzu FVM 1500 (15T, dài 7.7m - 9.3m) thùng kín
So sánh Xe tải Howo VX 3 chân (14 tấn, dài 9.8m) thùng công pallet chở linh kiện điện tử và Xe tải Isuzu 3 chân FVM 1500 thùng kín 15 tấn dài 7.7 mét và 9.3 mét
 
					Isuzu FVM 1500 (15T, dài 7.7m - 9.3m) thùng kín
Giá 1,600,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
13.350
                15.300 / 14.800
            Tải trọng bản thân (Kg)
10.520
                8.505 / 9.005
            Tổng trọng tải (Kg)
24.000
                24.000
            Kích thước thùng (D x R x C)
9800 x 2400 x 2320
                7.700 x 2.350 x 2.300 hoặc 9.300 x 2.350 x 2.300
            Kích thước bao (D x R x C)
12.140 x 2500 x 3850
                9.950 x 2.500 x 3.700 hoặc 11.525 x 2.500 x 3.700
            Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
                3
            Xuất xứ
Trung Quốc
                Nhật Bản
            Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Weichai 
                6HK1E4SC
            Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
                Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp 
            Dung tích xi lanh
9726 cc
                7.790 cc
            Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
270Ps/2000rpm
                280Ps/2400rpm
            Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
                ES11109, 9 số tiến, 1 số lùi 
            Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
                6 x 2
            Kích thước lốp trước
11.00R20
                11.00 R20
            Kích thước lốp sau
11.00R20
                11.00 R20
            Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
                Tang trống /Khí nén hoàn toàn 
            Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
                Lốc kê/Khí nén hoàn toàn
            Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
                Tang trống /Khí nén hoàn toàn 
            Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
                Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực 
            Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
                3 năm/100.000 km
            
 thung cong/gioi_thieu_1.jpg) 
					/xe tai Fuso FJ285 thung kin h1.jpg)




