So sánh Howo VX (14T, dài 9.8m) thùng công pallet chở linh kiện điện tử và Fuso FJ285 (14.8T, dài 9.1m) thùng kín
So sánh Xe tải Howo VX 3 chân (14 tấn, dài 9.8m) thùng công pallet chở linh kiện điện tử và Xe tải Fuso FJ285 3 chân thùng kín (14.8 tấn - dài 9.1m)
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
13.350
14800 kg
Tải trọng bản thân (Kg)
10.520
7500 kg
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24000 kg
Kích thước thùng (D x R x C)
9800 x 2400 x 2320
9100 x 2360 x 2260 mm
Kích thước bao (D x R x C)
12.140 x 2500 x 3850
11670 x 2500 x 3650 mm
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3 người
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Weichai
Fuso - 6S20 210
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Diese 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
9726 cc
6372 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
270Ps/2000rpm
285 Ps/ 2200/ vòng/ phút
Hộp số
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
Mercedes-Benz G131, hộp số cơ khí, 9 số tiến và 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
6 x 2
Kích thước lốp trước
11.00R20
10.00R20
Kích thước lốp sau
11.00R20
10.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Phanh động cơ
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
Phụ thuộc, nhíp lá parabolic, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Phụ thuộc, nhíp lá, kiểu balance cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km