So sánh Hino FL8JW7A (15T, dài 9.4m) thùng kín inox và Isuzu FVM 1500 (15T, dài 7.7m - 9.3m) thùng kín

So sánh Xe tải Hino FL8JW7A (15t - 9.4m) thùng kín inox và Xe tải Isuzu 3 chân FVM 1500 thùng kín 15 tấn dài 7.7 mét và 9.3 mét

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

14.500
15.300 / 14.800

Tải trọng bản thân (Kg)

9.305
8.505 / 9.005

Tổng trọng tải (Kg)

24.000
24.000

Kích thước thùng (D x R x C)

9400 x 2360 x 2330
7.700 x 2.350 x 2.300 hoặc 9.300 x 2.350 x 2.300

Kích thước bao (D x R x C)

11680 x 2500 x 3750
9.950 x 2.500 x 3.700 hoặc 11.525 x 2.500 x 3.700

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WE
6HK1E4SC

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7.684 cc
7.790 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

280Ps/2500rpm
280Ps/2400rpm

Hộp số

M009, 9 số tiến, 1 số lùi
ES11109, 9 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
6 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
11.00 R20

Kích thước lốp sau

11.00R20
11.00 R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén hoàn toàn

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Lốc kê/Khí nén hoàn toàn

Phanh sau/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống /Khí nén hoàn toàn

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196