So sánh Hino bồn chở xăng dầu 9 khối và Howo bồn chở xăng dầu 9 khối

So sánh Xe Hino bồn chở xăng dầu 9 khối và Xe Howo bồn chở xăng dầu 9 khối

Tải trọng và kích thước thùng

Thể tích bồn (m3)

9
9

Tải trọng hàng hoá (Kg)

6.660
8.880

Tải trọng bản thân (Kg)

4.145
6.925

Tổng trọng tải (Kg)

11.000
16.000

Kích thước lòng xitec (D x R x C)

3.900/3.300 x 1.480 x 1.480
4.150/3.850 x 2.400 x 1.600

Kích thước bao (D x R x C)

6205 x 2275 x 3000
7465 x 2420 x 3350

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
2

Xuất xứ

Nhật Bản
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J05-UA
MC07.24-50

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Dung tích xi lanh

5.123 cc
6870 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

180Ps/2500rpm
240Ps/2300rpm

Hộp số

M550, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
HW95508STCL

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

8.25 - 16
295/80R22.5

Kích thước lốp sau

8.25 - 16
295/80R22.5

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Tang trống /Khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Tác động lên bánh xe trục 2/Tự hãm

Phanh sau/ dẫn động

Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Tang trống /Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796