So sánh Hino bồn chở xăng dầu 9 khối và Hino bồn chở xăng dầu 12 khối
So sánh Xe Hino bồn chở xăng dầu 9 khối và Xe Hino bồn chở xăng dầu 12 khối
Tải trọng và kích thước thùng
Thể tích bồn (m3)
9
12
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.660
8.880
Tải trọng bản thân (Kg)
4.145
15.120
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
16.000
Kích thước lòng xitec (D x R x C)
3.900/3.300 x 1.480 x 1.480
4980 x 2160 x 1350
Kích thước bao (D x R x C)
6205 x 2275 x 3000
7250 x 2440 x 306
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Nhật Bản
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J05-UA
J08E-WE
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
5.123 cc
7684 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
180Ps/2500rpm
260Ps/2500 rpm
Hộp số
M550, Hộp số sàn,6 số tiến, 1 số lùi
MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25 - 16
11.00R20
Kích thước lốp sau
8.25 - 16
11.00R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh khí xả
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km