So sánh Hino bồn chở xăng dầu 19 khối và Howo bồn chở xăng dầu 22 khối

So sánh Xe Hino bồn chở xăng dầu 19 khối và Xe Howo bồn chở xăng dầu 22 khối

Tải trọng và kích thước thùng

Thể tích bồn (m3)

19
22

Tải trọng hàng hoá (Kg)

14.060
16.135

Tải trọng bản thân (Kg)

9.745
13.735

Tổng trọng tải (Kg)

24.000
30.000

Kích thước lòng xitec (D x R x C)

6.660/6.320 x 2.450 x 1.510
8.350/8.050 x 2.350 x 1.450

Kích thước bao (D x R x C)

9670 x 2500 x 3450
11.840 x 2.500 x 3.340

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
2

Xuất xứ

Nhật Bản
Trung Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WD
D10.34-50

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xi lanh

7684 cc
9726 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

280Ps/2500rpm
338Ps/1900rpm

Hộp số

M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
8 x 4

Kích thước lốp trước

11.00R20
11.00R20

Kích thước lốp sau

11.00R20
11.00R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Tang trống dẫn động khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Tang trống dẫn động khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196