So sánh Hino bồn chở xăng dầu 19 khối và Howo bồn chở xăng dầu 21 khối
So sánh Xe Hino bồn chở xăng dầu 19 khối và Xe Howo bồn chở xăng dầu 21 khối
Tải trọng và kích thước thùng
Thể tích bồn (m3)
19
21
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.060
15.540
Tải trọng bản thân (Kg)
9.745
14.330
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
30.000
Kích thước lòng xitec (D x R x C)
6.660/6.320 x 2.450 x 1.510
7150 x 2400 x 1600
Kích thước bao (D x R x C)
9670 x 2500 x 3450
10350 x 2500 x 3430
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
2
Xuất xứ
Nhật Bản
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
J08E-WD
MC07H.35-50
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
7684 cc
7360 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
280Ps/2500rpm
350Ps/2400rpm
Hộp số
M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
HW16709XSTL, 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
6 x 2
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
12R22.5
Kích thước lốp sau
11.00R20
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh giữa/ dẫn động
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả
Phanh sau/ dẫn động
Phanh khí xả
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km