So sánh Hino bồn chở xăng dầu 19 khối và Hyundai HD320 bồn chở xăng dầu 21 khối và 23 khối

So sánh Xe Hino bồn chở xăng dầu 19 khối và Xe bồn xăng dầu 21 khối (thép) và 23 khối (nhôm) trên nền xe Hyundai HD320

Tải trọng và kích thước thùng

Thể tích bồn (m3)

19
21 / 23

Tải trọng hàng hoá (Kg)

14.060
15.540 / 17.390

Tải trọng bản thân (Kg)

9.745
14330 / 12480

Tổng trọng tải (Kg)

24.000
30000

Kích thước lòng xitec (D x R x C)

6.660/6.320 x 2.450 x 1.510
8.470/8.180 x 2.360 x 1.360 hoặc 8.340/8.040 x 2.380 x 1.540

Kích thước bao (D x R x C)

9670 x 2500 x 3450
12175 x 2500 x 3350 hoặc 11910 x 2500 x 3450

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WD
D6CC

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh

Dung tích xi lanh

7684 cc
12.344 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

280Ps/2500rpm
380Ps/2000rpm

Hộp số

M009, 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
H160S2, 10 số tiến, 2 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

6 x 2
8 x 4

Kích thước lốp trước

11.00R20
12R22.5 - 16PR

Kích thước lốp sau

11.00R20
12R22.5 - 16PR

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh khí xả, kiểu van bướm

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Lá nhíp hình bán nguyệt

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Dạng phuộc nhún

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796