So sánh Hino bồn chở xăng dầu 12 khối và Hyundai 110S bồn chở xăng dầu 9 khối

So sánh Xe Hino bồn chở xăng dầu 12 khối và Xe bồn chở xăng dầu 9 khối Hyundai 110S

Tải trọng và kích thước thùng

Thể tích bồn (m3)

12
9

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.880
6.660

Tải trọng bản thân (Kg)

15.120
3.745

Tổng trọng tải (Kg)

16.000
10.600

Kích thước lòng xitec (D x R x C)

4980 x 2160 x 1350
4320/4040 x 2110 x 1320

Kích thước bao (D x R x C)

7250 x 2440 x 306
6630 x 2200 x 3020

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Nhật Bản
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

J08E-WE
D4GA

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

7684 cc
3.933 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

260Ps/2500 rpm
140Ps/2700rpm

Hộp số

MX06, Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R20
8.25 - 16

Kích thước lốp sau

11.00R20
8.25 - 16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Phanh giữa/ dẫn động

Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh tang trống

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196