So sánh Fuso Canter 10.4R thùng lửng (5 tấn - dài 5.9m) và Fuso Canter TF8.5 thùng lửng (4.6 tấn - dài 4.5m)

So sánh Xe tải Fuso Canter 10.4R thùng lửng (5 tấn - dài 5.9m) và Xe tải Fuso Canter TF8.5 thùng lửng (4.6 tấn - dài 4.5m)

Tải trọng và kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

5.700 kg
4.850 kg

Tải trọng bản thân (Kg)

4455 kg
2430 kg

Tổng trọng tải (Kg)

10400 kg
8490 kg

Kích thước bao (D x R x C)

5280/6100 x 2220 x 580 mm
7.770 x 2.135 x 2.235 mm

Kích thước thùng (D x R x C)

7245 x 2330 x 3300 mm
6.200 x 2.020 x 580 mm

Thông số kỹ thuật

Số người cho phép chở

03 người
03 người

Xuất xứ

Nhật Bản
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Daimler 4D37 100
Mitsubishi 4M42-3AT4

Loại động cơ

Diese 4 kỳ 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Diesel 4 kỳ, tăng áp – làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

3907 cc
2977 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

136Ps/ 2500/ vòng/ phút
145Ps/3500v/phút

Hộp số

M036-S6, hộp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi
MO25S5, hộp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4x2

Kích thước lốp trước

8.25R16
7.00R16

Kích thước lốp sau

8.25R16
7.00R16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí

Phanh giữa/ dẫn động

Tác động lên trục các-đăng
Tác động lên trục các-đăng

Phanh sau/ dẫn động

Phanh khí xả
Phanh khí xả

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá với giảm chấn thuỷ lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp đa lá với giảm chấn thuỷ lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/ 100.000 km
3 năm/ 100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196