So sánh Hyundai EX8 GTL (6.6T, dài 5.6m) thùng đông lạnh và Hyundai EX8L (6.6T, dài 5.6m) thùng đông lạnh
So sánh Giá xe tải đông lạnh Hyundai EX8 GTL - 6.6 Tấn và Giá xe tải đông lạnh Hyundai EX8L - Bản cao cấp
Hyundai EX8 GTL (6.6T, dài 5.6m) thùng đông lạnh
Giá 1,070,000,000Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
6.600
6.780
Tải trọng bản thân (Kg)
4.205
4.025
Tổng trọng tải (Kg)
11.000
11.000
Kích thước thùng (D x R x C)
5570 x 2030 x 2050/---
5570 x 2000 x 2040/---
Kích thước bao (D x R x C)
7650 x 2250 x 3320
7620 x 2230 x 3290
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D4CC
D4CC
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
2.891 cc
2.891 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
160Ps/1.600rpm
160Ps/1.600rpm
Hộp số
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
4 x 2
4 x 2
Kích thước lốp trước
8.25R16
8.25R16
Kích thước lốp sau
8.25R16
8.25R16
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh sau/ dẫn động
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km