So sánh Đầu kéo ChengLong H7 385HP và Đầu kéo 2 cầu Shacman X5000 400HP
So sánh Giá xe đầu kéo ChengLong H7 385HP Nhập Khẩu và Đầu kéo 2 cầu Shacman X5000-400HP: Giá bán, Thông số
Thông số kỹ thuật
Sức kéo cho phép (Kg)
38.250
38.970
Sức kéo theo thiết kế (Kg)
39.300
39.970
Tải trọng & xuất xứ
Tải trọng bản thân (Kg)
9.500
9.100
Tổng trọng tải (Kg)
24.995
24.000
Tải trọng hàng hoá (Kg)
14.250
14.970
Số chỗ ngồi/ nằm
2
2
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
YC6MK385-50
WP12.400E50
Loại động cơ
Động cơ Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng, 4 kỳ làm mát bằng nước, có turbo tăng áp tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng Bosch)
Động cơ Diese 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng và mô men xoắn
Dung tích xi lanh
10.338
11596 cc
Công suất lớn nhất
385Ps/1900rpm
400Ps/1900rpm
Hộp số
12JSD160TA
FAST 12JSD200TA-B
Lốp xe
Công thức bánh xe
6 x 4
6 x 4
Kích thước lốp trước
12.00R22.5-18PR
12.00R22.5
Kích thước lốp sau
12.00R22.5-18PR
12.00R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, dẫn động khí nén
Dẫn động 2 đường khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ
Phanh khí xả động cơ
Phanh tay/ dẫn động
Dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
Phanh lốc kê dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng
Nhíp lá (5 lá nhíp)
Hệ thống treo trước
9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng
Nhíp lá (3 lá nhíp), giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km