So sánh Chenglong M3 (8T, dài 9.9m) và Hyundai Mighty EX8 (8T, dài 5.7m)

So sánh Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (04/2024) và Xe tải Hyundai New Mighty EX8 8 tấn từ Châu Âu

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.400
7.200

Tổng trọng tải (Kg)

15.800
11.000

Tải trọng bản thân (Kg)

7.205
2.700

Kích thước thùng (D x R x C)

9.900 X 2.380 X 810/2.150
5.310 x 2.090 x 650/1.880

Kích thước bao (D x R x C)

12.125 x 2.500 x 3.700
7.030 x 2.025 x 3.000

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Yuchai model: YC4EG200-50
D4CC

Loại động cơ

Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

4730/6870 cc
2.891 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

147Ps/1500rpm
160Ps/1.600rpm

Hộp số

FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
5MT, 05 số tiến, 01 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
8.25R16

Kích thước lốp sau

11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
8.25R16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Wabco
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng

Phanh giữa/ dẫn động

Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Phanh khí xả, kiểu van bướm

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Wabco
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Nhíp lá và giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796