So sánh Chenglong M3 (8T, dài 9.9m) và UD CRONER LKE210 (8T, dài 8.6m)

So sánh Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (04/2024) và Xe tải UD CRONER LKE210 2 chân (8 tấn - thùng dài 8.6m): Giá bán, thông số

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.400
8.000

Tổng trọng tải (Kg)

15.800
14.700

Tải trọng bản thân (Kg)

7.205
6.505

Kích thước thùng (D x R x C)

9.900 X 2.380 X 810/2.150
8.600 x 2.350 x 775/2.130

Kích thước bao (D x R x C)

12.125 x 2.500 x 3.700
10.665 x 2.500 x 3.470

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Yuchai model: YC4EG200-50
GH5E 210 EU V

Loại động cơ

Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

4730/6870 cc
5132 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

147Ps/1500rpm
210Ps/1900rpm

Hộp số

FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
/

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
11.00R22.5

Kích thước lốp sau

11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
11.00R22.5

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Wabco
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số

Phanh giữa/ dẫn động

Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Wabco
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12

Hệ thống treo trước

11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Bốn quang treo + nhiều lá nhíp trước và sau 14+14/12

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196