So sánh Chenglong M3 (8T, dài 9.9m) và Hyundai Mighty 2017 (8T, dài 5m)

So sánh Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (04/2024) và Giá xe tải 8 tấn Hyundai Mighty 2017

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.400
7.900

Tổng trọng tải (Kg)

15.800
11.100

Tải trọng bản thân (Kg)

7.205
3.355

Kích thước thùng (D x R x C)

9.900 X 2.380 X 810/2.150
5.050 x 2.060 x 1.550/1.885

Kích thước bao (D x R x C)

12.125 x 2.500 x 3.700
6.855 x 2.200 x 3.030

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Yuchai model: YC4EG200-50
D4DB

Loại động cơ

Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

4730/6870 cc
3.097 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

147Ps/1500rpm
130Ps/ 2.900rpm

Hộp số

FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
8.25-16

Kích thước lốp sau

11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
8.25-16

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Wabco
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh giữa/ dẫn động

Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Wabco
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Lá nhíp hình bán nguyệt

Hệ thống treo trước

11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Dạng phuộc nhún

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796