So sánh Chenglong M3 (8T, dài 9.9m) và Daewoo Prima KC6A1 (9T, dài 7.4m)

So sánh Chenglong M3: Bảng giá, thông số xe tải Chenglong 8 tấn (12/2024) và Giá xe tải Daewoo Prima KC6A1 2 chân 9 tấn

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

8.400
9.000

Tổng trọng tải (Kg)

15.800
15.900

Tải trọng bản thân (Kg)

7.205
6.770

Kích thước thùng (D x R x C)

9.900 X 2.380 X 810/2.150
7400 x 2360 x 720/2150

Kích thước bao (D x R x C)

12.125 x 2.500 x 3.700
9840 x 2500 x 3430

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Hàn Quốc

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Yuchai model: YC4EG200-50
Cummins B5.9

Loại động cơ

Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp

Dung tích xi lanh

4730/6870 cc
5.883 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

147Ps/1500rpm
215Ps/2500rpm

Hộp số

FAST GEAR - 8JS75TC, 8 số tiến, 2 số lùi
6 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

4 x 2
4 x 2

Kích thước lốp trước

11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
10.00-20

Kích thước lốp sau

11.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
10.00-20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Wabco
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Phanh giữa/ dẫn động

Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Wabco
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo trước

11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196