So sánh Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m) và Daewoo P9CVF (20.6T, 9.7m)
So sánh Xe tải Chenglong 5 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (12/2024) và Đánh giá xe tải Daewoo 5 chân P9CVF
Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m)
Giá 1,705,000,000Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
21.200 / 21.500
20.600
Tổng trọng tải (Kg)
34.000
34.000
Tải trọng bản thân (Kg)
12.170 / 12.370
13.270
Kích thước thùng (D x R x C)
9.500 x 2.370 x 810/ 2150 hoặc 9.700 x 2.370 x 810/2.150
9700 x 2350 x 735/2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.050 x 2.500 x 3.630 hoặc 12.200 x 2.500 x 3.630
12200 x 2500 x 3630
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
Yuchai model: YC6L350-50
DE12TIS
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
8.424 cc
11.051 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
257Ps/1.700rpm
308Ps/2100rpm
Hộp số
FAST GEAR - 9JSD150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
10 x 4
Kích thước lốp trước
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
12R22.5/385
Kích thước lốp sau
12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
5R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh Wabco
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Phanh Wabco
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km