So sánh Chenglong H7 5 chân (21.2T & 21.5T, dài 9.5m & 9.7m) và UD QUESTER CGE350 (18T, 9.5m)

So sánh Xe tải Chenglong 5 chân H7: bảng giá, thông số và khuyến mãi (04/2024) và UD QUESTER CGE350 (8x4) 18 tấn: Giá bán, Thông số

Thông số kỹ thuật

Tải trọng & kích thước thùng

Tải trọng hàng hoá (Kg)

21.200 / 21.500
17.400

Tổng trọng tải (Kg)

34.000
29.000

Tải trọng bản thân (Kg)

12.170 / 12.370
11.470

Kích thước thùng (D x R x C)

9.500 x 2.370 x 810/ 2150 hoặc 9.700 x 2.370 x 810/2.150
9500 x 2350 x 775 / 2150

Kích thước bao (D x R x C)

12.050 x 2.500 x 3.630 hoặc 12.200 x 2.500 x 3.630
11920 x 2500 x 3600

Số người cho phép chở

3
3

Xuất xứ

Trung Quốc
Nhật Bản

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

Yuchai model: YC6L350-50
GH8E 350 EUV

Loại động cơ

Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo

Dung tích xi lanh

8.424 cc
7698 cc

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay

257Ps/1.700rpm
476Ps/2200rpm

Hộp số

FAST GEAR - 9JSD150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi
F9R11T (ST1199), 9 số tiến, 1 số lùi

Thông số lốp

Công thức bánh xe

8 x 4
8 x 4

Kích thước lốp trước

12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
11.00 R20

Kích thước lốp sau

12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
11.00 R20

Hệ thống phanh

Phanh trước/ dẫn động

Phanh Wabco
Tang trống, Khí nén

Phanh giữa/ dẫn động

Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Lốc kê

Phanh sau/ dẫn động

Phanh Wabco
Tang trống, Khí nén

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng

Hệ thống treo trước

10 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng

Chế độ bảo hành

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196