So sánh Hyundai HD320 gắn cẩu 10 tấn và Hyundai HD320 gắn cẩu 7 tấn
So sánh 2 loại xe cẩu tự hành 10 tấn gắn trên xe tải Hyundai 4 chân HD320 và Thông số kỹ thuật các loại cẩu 7 tấn trên nền xe Hyundai
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
10.600
13.450
Tải trọng bản thân (Kg)
19.270
16.320
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
30.000
Kích thước thùng (D x R x C)
8500 x 2350 x 625
8710 x 2350 x 650
Kích thước bao (D x R x C)
12200 x 2500 x 3910
12190 x 2500 x 3850
Nhãn hiệu cẩu
Kanglim KS2605
Kanglim KS2056
Sức nâng lớn nhất (Kg)
10000
7100
Số đoạn
5
6
Chiều cao làm việc lớn nhất (m)
22.7
23.3
Bán kính làm việc lớn nhất (m)
20.1
20.3
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Hàn Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D6CC
D6CC
Loại động cơ
Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh
Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh
Dung tích xi lanh
12.344 cc
12.344 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
380Ps/2000rpm
380Ps/2000rpm
Hộp số
H160S2, 10 số tiến, 2 số lùi
H160S2, 10 số tiến, 2 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5 - 16PR
12R22.5 - 16PR
Kích thước lốp sau
12R22.5 - 16PR
12R22.5 - 16PR
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh giữa/ dẫn động
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Phanh sau/ dẫn động
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
Lá nhíp hình bán nguyệt
Lá nhíp hình bán nguyệt
Hệ thống treo trước
Dạng phuộc nhún
Dạng phuộc nhún
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km