Xe tải ChengLong 4 chân H5 thùng kín cánh dơi dài 9.9m
Giá bán VNĐ
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0971 203 196 (24/7)
- Kích thước bao: 12.200 x 2.500 x 3.990 mm
- Kích thước lòng thùng: 9.900 x 2.360 x 2.340 mm
- Tải trọng hàng hoá cho phép: 17.600 Kg
- Động cơ: Yuchai YC6A290-50
- Công suất cực đại: 290HP
- Cabin: Thế hệ H5 đời 2025
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm | Xe tải Chenglong H5 4 chân thùng kín cánh dơi |
Model | LZ1310H5FBT/TN-H5-290-TKCD |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 12.200 x 2.500 x 3.990 |
Kích thước thùng xe (DxRxC) (mm) | 9.900 x 2.360 x 2.340 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 12.270 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 17.600 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 30.000 |
Số người chở (Người) | 02 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | Yuchai, model động cơ YC6A290-50 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
Dung tích công tác (cc) | 7.520 |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 290HP/2200 rpm |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 1250/ 1200-1600 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
HỘP SỐ
Model | FAST 9JS135T-B |
Hộp số | 9 số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
CABIN
Model | Model H5 nóc cao, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 2 giường nằm + 2 người ngồi; có điều hòa, có Radio |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, 10 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12.00R22.5- không ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG |
Công thức bánh | 8 x 4 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính | Phanh Wabco |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant. |
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối ưu (km/ h) | 90 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 30 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 24 |
Thùng nhiên liệu | 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu |