Nội dung bài viết
Xe cẩu 12 tấn là mẫu xe cẩu nặng với mức nâng gần như là lớn nhất trên thị trường hiện nay. Với sự ra đời của mẫu xe tải cẩu 12 tấn đã góp phần giúp giải quyết nhu cầu vận chuyển các loại hàng hóa, máy móc, trang thiết bị có khối lựng nặng mà các mẫu xe cẩu có tải trọng thấp hơn không thể thực hiện được. Mức nâng tối đa của mẫu xe tải gắn cẩu 12 tấn là 12 tấn vì thế mà phần hệ thống an toàn của mẫu xe này rất được chú trọng nhằm có thể đảm bảo sự an toàn một cách tốt nhất cho xe trong quá trình hoạt động. Hầu hết các mẫu xe cẩu 12 tấn thuộc các thương hiệu khác nhau đều có điểm chung chính là thiết kế phần thùng xe khá là bền bỉ và chắc chắn, sử dụng vật liệu chính là thép CT với độ bền và khả năng chịu lực cực tốt. Bên cạnh đó để gia tăng sự cơ động cho xe thì nhà sản xuất đã trang bị cho xe cẩu 12T các mẫu động cơ mạnh mẽ và bền bỉ nhất
Hiện tại đối với mẫu xe tải cẩu 12 tấn thì tại nước ta có một số thương hiệu nổi tiếng để cho khách hàng có thể thoải mái lựa chọn như: Hyundai, Chenglong, Dongfeng, ThacoAuman
Trong nội dung bài viết này AutoF sẽ thống kê lại thông số kỹ thuật các mẫu xe tải cẩu 12T thuộc các thương hiệu khác được khách hàng ưa chuộng nhất hiện này nhằm giúp cho những khách hàng mua sau có thể dễ dàng tìm kiếm được các thông tin cần thiết cũng như có thể tiến hành so sánh giữa các mẫu xe tải 12 tấn gắn cẩu thuộc các thương hiệu khác nhau để có thể tìm ra được cho mình một mẫu xe ưng ý nhất.
1. Bảng giá xe cẩu 12 tấn
Loại xe |
Giá bán (VNĐ) |
Giá trả trước (VNĐ) |
Xe cẩu 12 tấn Hyundai HD360 gắn cẩu ATOM 1205 |
3.480.000.000 |
696.000.000 |
Xe cẩu 12 tấn Hyundai HD320 gắn cẩu ATOM 1205 |
3.240.000.000 |
648.000.000 |
Xe cẩu 12 tấn Hyundai HD320 gắn cẩu Soosan CSS300 |
3.470.000.000 |
694.000.000 |
Xe cẩu 12 tấn Hyundai HD360 gắn cẩu Soosan CSS300 |
3.650.000.000 |
730.000.000 |
Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 4 chân gắn cẩu Unic URV1204 |
2.330.000.000 |
466.000.000 |
Xe cẩu 12 tấn Dongfeng TUP gắn cẩu Soosan 1015LS |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 4 chân gắn cẩu ATOM 1205 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 4 chân gắn cẩu Kanglim KS2825 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 5 chân gắn cẩu Unic URV1200 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 5 chân gắn cẩu Unic URV1203 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu ATOM 1205 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu HKTC 12015S |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu Soosan SCS1015LS |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu ATOM 1205 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Chenglong 4 chân cabin H5 gắn cẩu Kanglim KS2825 |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
Xe cẩu 12 tấn Chenglong 4 chân gắn cẩu Soosan SCS1015LS |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
2. Các mẫu xe cẩu 12 tấn đang được bán tại AutoF
2.1 Xe cẩu 12 tấn Hyundai
Hyundai là một thương hiệu xe tải đã quá nổi tiếng và được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam
Đối với mẫu xe tải gắn cẩu 12 tấn Hyundai thì khách hàng bị chinh phục bởi sự bền bỉ, chắc trong thiết kế ngoại thất cũng như là phần khung sườn của xe. Sử dụng vật liệu chính là thép chịu lực cùng công nghệ dập nguội hiện đại để có thể tạo ra một bộ khung bền bỉ.
Hệ thống động cơ mạnh mẽ có khả năng tạo ra công suất lớn cũng là một ưu điểm giúp cho xe tải 12 tấn gắn cẩu chiếm được lòng tin của khách hàng.
Xe cẩu 12 tấn có đa dạng và nhiều mẫu xe để cho khách hàng có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
2.1.1 Xe cẩu 12 tấn Hyundai HD360 gắn cẩu ATOM 1205
Thông số kỹ thuật xe cẩu 12 tấn Hyundai HD360 gắn cẩu ATOM 1205
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
17970 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11900 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
12200 x 2500 x 3960 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8360 x 2360 x 600/--- |
Loại động cơ |
D6AC, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
11149 |
Công suất (kW) |
250 / 2000 |
Cẩu thủy lực |
ATOM model 1205 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1050 kg / 20.7 m |
2.1.2 Xe cẩu 12 tấn Hyundai HD320 gắn cẩu ATOM 1205
Thông số kỹ thuật xe Hyundai HD320 gắn cẩu 12 tấn ATOM 1205
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
17570 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
10900 |
Tổng trọng tải (kg) |
28000 |
Kích thước thùng (mm) |
12200 x 2500 x 4000 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8100 x 2350 x 610/--- |
Loại động cơ |
D6AC, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
11149 |
Công suất (kW) |
250 / 2000 |
Cẩu thủy lực |
ATOM model 1205 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1050 kg / 20.7 m |
2.1.3 Xe cẩu 12 tấn Hyundai HD360 gắn cẩu Soosan CSS300
Thông số kỹ thuật xe Hyundai HD360 gắn cẩu Soosan CSS300 12 tấn
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18670 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11200 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
12200 x 2500 x 3890 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8320 x 2350 x 600/--- |
Loại động cơ |
D6AC, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
11149 |
Công suất (kW) |
250 / 2000 |
Cẩu thủy lực |
Soosan model CSS300 |
Sức nâng lớn nhất |
11300 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1100 kg / 17.2 m |
2.1.4 Xe cẩu 12 tấn Hyundai HD320 gắn cẩu Soosan CSS300
Thông số kỹ thuật xe Hyundai HD320 gắn cẩu Soosan CSS300 12 tấn
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18070 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11100 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
12200 x 2500 x 3950 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8170 x 2350 x 580/--- |
Loại động cơ |
D6AC, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
11149 |
Công suất (kW) |
250 / 2000 |
Cẩu thủy lực |
Soosan model CSS300 |
Sức nâng lớn nhất |
11300 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1100 kg / 17.2 m |
2.2 Cẩu 12 tấn Dongfeng
Dongfeng thật sự đã tìm được một chỗ đứng vững chắc tại thị trường Việt Nam nhờ vào các sản phẩm chất lượng và một mức giá phù hợp
Hiện tại các mẫu xe tải Dongfeng cẩu 12 tấn đang trở thành một lựa chọn hằng đầu của các cong ty kinh doanh vận tải hoặc các nhà máy xi nghiệp với mức chi phí bỏ ra để đầu tư không quá lớn
Bên cạnh đó với độ bền cao, ít hư hỏng vặt cùng thời gian sử dụng lâu dài giúp cho khách hàng ưu tiên lựa chọn các mẫu xe Dongfeng gắn cẩu 12 tấn.
Hệ thống an toàn của xe cẩu 12 tấn Dongfeng cũng được trang bị khá là đầy đủ với các thiết bị vô cùng hiện đại góp phần đảm bảo sự an toàn một cách tốt nhất cho các bác tài trong quá trình điều khiển xe.
Hệ thống phanh chính của xe là kiểu phanh tang trống dẫn động khí nén hai dòng kết hợp cùng với hệ thống điều tiết lực phanh phù hợp cho tải trọng xe sẽ giúp cho các bác tài rất nhiều khi gặp phải các tình huống cần phanh gấp trên đường.
2.2.1 Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 4 chân gắn cẩu Unic URV1204
Thông số kỹ thuật xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu 12 tấn Unic URV1204
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18070 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11100 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
11800 x 2500 x 3790 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8340 x 2370 x 570/--- |
Loại động cơ |
L315-30, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
8900 |
Công suất (kW) |
231 / 2200 |
Cẩu thủy lực |
Unic model URV1204 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
700 kg / 14.51 m |
2.2.2 Xe cẩu 12 tấn Dongfeng TUP gắn cẩu Soosan 1015LS
Thông số kỹ thuật xe cẩu 12 tấn Dongfeng TUP gắn cẩu Soosan 1015LS
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18620 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11250 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
11925 x 2500 x 3760 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8200 x 2350 x 600/--- |
Loại động cơ |
YC6L310-50, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
8424 |
Công suất (kW) |
228 / 2200 |
Cẩu thủy lực |
Soosan model 1015LS |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1030 kg / 20.7 m |
2.2.3 Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 4 chân gắn cẩu ATOM 1205
Thông số kỹ thuật xe tải Dongfeng 4 chân gắn cẩu 12 tấn ATOM 1205
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18620 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
10400 |
Tổng trọng tải (kg) |
29000 |
Kích thước thùng (mm) |
11700 x 2500 x 3890 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8420 x 2350 x 640/--- |
Loại động cơ |
L315, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
8900 |
Công suất (kW) |
231 / 2200 |
Cẩu thủy lực |
ATOM model 1205 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1050 kg / 20.7 m |
2.2.4 Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 4 chân gắn cẩu Kanglim KS2825
Thông số kỹ thuật xe Dongfeng 4 chân gắn cẩu 12 tấn Kanglim KS2825
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18300 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11500 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
12000 x 2500 x 4000 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8300 x 2300 x 600/--- |
Loại động cơ |
L315, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
8900 |
Công suất (kW) |
231 / 2200 |
Cẩu thủy lực |
Kanglim model KS2825 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1000 kg / 20.3 m |
2.2.5 Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 5 chân gắn cẩu Unic URV1200
Thông số kỹ thuật xe cẩu Dongfeng 5 chân gắn cẩu Unic URV1200 12 tấn
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18870 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
15000 |
Tổng trọng tải (kg) |
34000 |
Kích thước thùng (mm) |
12200 x 2500 x 3850 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8520 x 2360 x 580/--- |
Loại động cơ |
L315, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
8900 |
Công suất (kW) |
231 / 2200 |
Cẩu thủy lực |
Unic model URV1200 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
700 kg / 14.51 m |
2.2.6 Xe cẩu 12 tấn Dongfeng 5 chân gắn cẩu Unic URV1203
Thông số kỹ thuật xe cẩu Dongfeng 5 chân gắn cẩu Unic 12 tấn URV1203
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18970 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
15000 |
Tổng trọng tải (kg) |
34000 |
Kích thước thùng (mm) |
12200 x 2500 x 3850 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8420 x 2320 x 580/--- |
Loại động cơ |
L315, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
8900 |
Công suất (kW) |
231 / 2200 |
Cẩu thủy lực |
Unic model URV1203 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
700 kg / 14.51 m |
2.3 Cẩu 12 tấn Thaco Auman
Mẫu xe tải gắn cẩu 12 tấn Thaco Auman với độ bền, chất lượng tốt đã nhanh chống chinh phục khách hàng tại nước ta
Các mẫu xe cẩu Thaco Auman 12 tấn có thiết kế khá chắc chắn với phần ngoại thất bền bỉ và dựa theo nguyên lý khí động học để có thể loại bỏ lực cản của gió một cách tốt nhất nhằm giúp cho xe tăng tốc một cách dễ dàng mà không bị tiêu hao quá nhiều nhiên liệu.
Hệ thống động cơ mạnh mẽ góp phần giúp cho xe cẩu 12 tấn Thaco Auman có thể di chuyển một cách dễ dàng qua nhiều dạng địa hình khác nhau bao gồm các địa hình có nhiều dốc ghềnh.
Hệ thống treo bền bỉ với các thiết bị như: lá nhíp dày, giảm chấn thủy lực, lò xo giảm chấn, thanh cân bằng sẽ góp phần giúp cho xe di chuyển một cách êm ái và không bị rung lắc quá nhiều trong quá tình xe di chuyển
Phần khung cabin của xe được làm từ thép chịu lực với kết cấu khá là chắc chắn sẽ góp phần giúp đảm bảo an toàn cho các bác tài trong quá trình điều khiển xe.
2.3.1 Xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu ATOM 1205
Thông số kỹ thuật xe cẩu Thaco Auman C300B gắn cẩu ATOM 1205 12 tấn
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
19305 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
10500 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
12060 x 2500 x 3950 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8360 x 2350 x 600/--- |
Loại động cơ |
WP10.340E32, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
9726 |
Công suất (kW) |
250 / 1900 |
Cẩu thủy lực |
ATOM model 1205 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1050 kg / 20.7 m |
2.3.2 Xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu HKTC 12015S
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Auman C300B gắn cẩu 12 tấn HKTC 12015S
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
17995 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11810 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
11950 x 2500 x 3560 |
Kích thước tổng thể (mm) |
9500 x 2380 x 2150 |
Loại động cơ |
WP10.340E32, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
9726 |
Công suất (kW) |
250 / 1900 |
Cẩu thủy lực |
HKTC model 12015S |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 3.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1050 kg / 20.7 m |
2.3.3 Xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu Soosan SCS1015LS
Thông số kỹ thuật xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu Soosan SCS1015LS
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
19005 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
10800 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
12120 x 2500 x 3780 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8320 x 2350 x 610/--- |
Loại động cơ |
WP10.340E32, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
9726 |
Công suất (kW) |
250 / 1900 |
Cẩu thủy lực |
Soosan model SCS1015LS |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 3.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1030 kg / 20.7 m |
2.3.4 Xe cẩu 12 tấn Thaco Auman C300B gắn cẩu ATOM 1205
Thông số kỹ thuật xe tải Thaco Auman C300B gắn cẩu ATOM 1205 12 tấn
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
19120 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
10685 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
12120 x 2500 x 3990 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8150 x 2350 x 570/--- |
Loại động cơ |
WP10.340E32, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
9726 |
Công suất (kW) |
250 / 1900 |
Cẩu thủy lực |
ATOM model 1205 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.5 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1050 kg / 20.7 m |
2.4 Cẩu 12 tấn Chenglong
Chenglong là thương hiệu khá nổi tiếng tại nước ta. Các mẫu xe của Chenglong bên cạnh sự bền bỉ thì mức giá khá hợp lý góp phần giúp cho Chenglong nhanh chống chiếm được lòng tin của khách hàng tại nước ta
Mẫu xe tải cẩu 12 tấn Chenglong nổi bật với sự bền bỉ và chắc chắn, phần khung sát xi của xe được làm từ thép chịu lực khá là chắc chắn. Cùng với đó thì thiết kế thùng xe sử dụng thép CT loại dày để làm phần đà dọc và đà ngang cũng sẽ gia tăng thêm sự chắc chắn cho xe
Không gian cabin của xe tải Chenglong gắn cẩu 12 tấn được thiết kế khá rộng rãi với phía bên trong được trang bị hệ thống lái hiện đại cũng như là đầy đủ các thiết bị phụ trợ để hỗ trợ tốt nhất cho các bác tài trong quá trình điều khiển xe.
Hệ thống khí thải của xe tải gắn cẩu 12 tấn Chenglong đạt tiêu chuẩn EURO4, không thải các chất khí có hại ra môi trường bên ngoài.
2.4.1 Xe cẩu 12 tấn Chenglong 4 chân cabin H5 gắn cẩu Kanglim KS2825
Thông số kỹ thuật xe cẩu Chenglong 4 chân cabin H5 gắn cẩu Kanglim KS2825 12 tấn
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
18520 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
11350 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
11850 x 2500 x 3940 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8300 x 2360 x 500 |
Loại động cơ |
YC6L350-50, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
8424 |
Công suất (HP) |
350 |
Cẩu thủy lực |
Kanglim model KS2825 |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1000 kg / 20.3 m |
2.4.2 Xe cẩu 12 tấn Chenglong 4 chân gắn cẩu Soosan SCS1015LS
Thông số kỹ thuật xe tải Chenglong 4 chân gắn cẩu 12 tấn Soosan SCS1015LS
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tải trọng bản thân (kg) |
20120 |
Tải trọng hàng hoá (kg) |
9800 |
Tổng trọng tải (kg) |
30000 |
Kích thước thùng (mm) |
11850 x 2500 x 3990 |
Kích thước tổng thể (mm) |
8000 x 2350 x 650 |
Loại động cơ |
YC6L310-33, động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, tích hợp turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh (cc) |
8424 |
Công suất (kW) |
228 / 2200 |
Cẩu thủy lực |
Soosan model SCS1015LS |
Sức nâng lớn nhất |
12000 kg / 2.0 m |
Sức nâng nhỏ nhất |
1030 kg / 20.7 m |
Hiện tại thì các mẫu xe tải gắn cẩu 12 tấn đang được bán tại AutoF với một mức giá vô cùng hấp dẫn và đi kèm theo đó là rất nhiều quà tặng mà khách hàng có thể nhận được khi mua. Ngoài ra khi mua hàng tại AutoF thì khách hàng hoàn toàn có thể an tâm về chế độ bảo hành và bảo dưỡng luôn được thực hiện một cách tốt nhất.