So sánh Howo A7 (18T, dài 9.4m) thùng mui bạt và Faw J5-310HP (17.9T, dài 9m) thùng mui bạt
So sánh Xe tải Howo A7 4 chân (18 tấn, dài 9.4m) thùng mui bạt và Xe tải Faw J5-310HP thùng mui bạt dài 9m
Tải trọng và kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.950
17.990
Tải trọng bản thân (Kg)
11.620
11.880
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
30.000
Kích thước thùng (D x R x C)
9400 x 2350 x 750/2150
9.600 x 2.360 x 2.150
Kích thước bao (D x R x C)
12200 x 2500 x 3930
12.030 x 2.500 x 3.480
Thông số kỹ thuật
Số người cho phép chở
2
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Trung Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
D10.34-50
WP10.310E32
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Dung tích xi lanh
9726 cc
9.726 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
338Ps/1900rpm
310ps/2.200rpm
Hộp số
HW19710TL, Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
9JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
11.00R20
12R22.5
Kích thước lốp sau
11.00R20
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống dẫn động khí nén
Tang trống /Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống dẫn động khí nén
Tang trống /Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Hệ thống treo trước
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km