So sánh Faw JH6 (17.9T, dài 9m) và Daewoo P9CVF (20.6T, 9.7m)
So sánh Xe tải Faw JH6-460HP (17.9 tấn dài 9 mét) và Đánh giá xe tải Daewoo 5 chân P9CVF
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.990
20.600
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
34.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.880
13.270
Kích thước thùng (D x R x C)
9.600 x 2.360 x 2.150
9700 x 2350 x 735/2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.030 x 2.500 x 3.480
12200 x 2500 x 3630
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Hàn Quốc
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
WP10.310E32
DE12TIS
Loại động cơ
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích xi lanh
9.726
11.051 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
310ps/2.200rpm
308Ps/2100rpm
Hộp số
JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
5 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
10 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5
12R22.5/385
Kích thước lốp sau
12R22.5
5R22.5
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Phanh Tang Trống, dẫn động cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo trước
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km