So sánh Faw JH6 (17.9T, dài 9m) và UD QUESTER CGE350 (18T, 9.5m)
So sánh Xe tải Faw JH6-460HP (17.9 tấn dài 9 mét) và UD QUESTER CGE350 (8x4) 18 tấn: Giá bán, Thông số
Thông số kỹ thuật
Tải trọng & kích thước thùng
Tải trọng hàng hoá (Kg)
17.990
17.400
Tổng trọng tải (Kg)
30.000
29.000
Tải trọng bản thân (Kg)
11.880
11.470
Kích thước thùng (D x R x C)
9.600 x 2.360 x 2.150
9500 x 2350 x 775 / 2150
Kích thước bao (D x R x C)
12.030 x 2.500 x 3.480
11920 x 2500 x 3600
Số người cho phép chở
3
3
Xuất xứ
Trung Quốc
Nhật Bản
Động cơ
Nhãn hiệu động cơ
WP10.310E32
GH8E 350 EUV
Loại động cơ
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo
Dung tích xi lanh
9.726
7698 cc
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay
310ps/2.200rpm
476Ps/2200rpm
Hộp số
JS119T-B (9 tiến, 2 lùi)
F9R11T (ST1199), 9 số tiến, 1 số lùi
Thông số lốp
Công thức bánh xe
8 x 4
8 x 4
Kích thước lốp trước
12R22.5
11.00 R20
Kích thước lốp sau
12R22.5
11.00 R20
Hệ thống phanh
Phanh trước/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, Khí nén
Phanh giữa/ dẫn động
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Lốc kê
Phanh sau/ dẫn động
Tang trống /Khí nén
Tang trống, Khí nén
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau
10 lá nhíp bản 90mm dày 24mm
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng
Hệ thống treo trước
12 lá nhíp bản 90mm dày 12mm
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng
Chế độ bảo hành
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km