So sánh Xe trộn Howo VX350 12 khối và Xe trộn Howo V7G 12 khối

So sánh Xe Howo VX350 bồn trộn bê tông 12 khối và Xe Howo bồn trộn bê tông 12 khối V7G

Thông số kỹ thuật

Thể tích bồn trộn (m3)

12
12

Tải trọng hàng hoá (Kg)

9.300
9.350

Tải trọng bản thân (Kg)

15.710
15.650

Tổng trọng tải (Kg)

25.000
25.000

Kích thước tổng thể (D x R x C)

9550 x 2500 x 3890
10710 x 2500 x 3995

Số người cho phép chở

2
2

Nhãn hiệu động cơ

MC07H.35-50
D10.38-40

Loại động cơ

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp
Diesel 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng

Dung tích xi lanh (cm3)

7.360 cc
9726 cc

Công suất lớn nhất (HP)

.350Ps/2200rpm
375Ps/2000rpm

Hộp số

HW19712 12 số tiến, 2 số lùi
HW19712T- CNHTC, 12 số tiến 2 lùi

Công thức bánh xe

6 x 4
6 x 4

Kích thước lốp trước

12.00R2O
12.00 R20

Kích thước lốp sau

12.00R2O
12.00 R20

Phanh trước

Dẫn động 2 đường nén khí
Dẫn động 2 đường nén khí

Phanh sau

Dẫn động 2 đường nén khí
Dẫn động 2 đường nén khí

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo/9 lá nhíp
Hệ thống treo/9 lá nhíp

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo/12 lá
Hệ thống treo/12 lá

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0971 203 196