So sánh Xe trộn bê tông Howo V7G 10 khối và Xe trộn Howo 10 khối
So sánh Xe Howo bồn trộn bê tông 10 khối V7G và Xe bồn trộn bê tông Howo 3 chân 10m3
Thông số kỹ thuật
Thể tích bồn trộn (m3)
10
10
Tải trọng hàng hoá (Kg)
9.370
10.550
Tải trọng bản thân (Kg)
14.500
14.370
Tổng trọng tải (Kg)
24.000
24.000
Kích thước tổng thể (D x R x C)
9470 x 2500 x 3930
9550 x 2500 x 3900
Số người cho phép chở
2
2
Nhãn hiệu động cơ
D10.34-40
WD615.95E
Loại động cơ
Diesel 4 kỳ 6 Xy lanh thẳng hàng
Diesel, 4 kì, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh (cm3)
9726 cc
9.726 cc
Công suất lớn nhất (HP)
380Ps/1600rpm
336Ps/2.200rpm
Hộp số
HW20712, 12 số tiến, 2 số lùi
HW10, 10 số tiến và 2 số lùi
Công thức bánh xe
6 x 4
6 x 4
Kích thước lốp trước
12.00R-20
12.00R-20
Kích thước lốp sau
12.00R-20
12.00R-20
Phanh trước
Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén
Phanh loại tang trống, trợ lực chân không
Phanh sau
Phanh tang trống
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Hệ thống treo trước
11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Chế độ bảo hành
3 năm/100.000 km
3 năm/100.000 km