So sánh Xe trộn bê tông Howo V7G 10 khối và Xe trộn Howo VX350 10 khối

So sánh Xe Howo bồn trộn bê tông 10 khối V7G và Xe Howo VX350 bồn trộn bê tông 10 khối

Thông số kỹ thuật

Thể tích bồn trộn (m3)

10

Tải trọng hàng hoá (Kg)

9.370

Tải trọng bản thân (Kg)

14.500

Tổng trọng tải (Kg)

24.000

Kích thước tổng thể (D x R x C)

9470 x 2500 x 3930

Số người cho phép chở

2
3

Nhãn hiệu động cơ

D10.34-40

Loại động cơ

Diesel 4 kỳ 6 Xy lanh thẳng hàng

Dung tích xi lanh (cm3)

9726 cc
9726 cc

Công suất lớn nhất (HP)

380Ps/1600rpm
270Ps/2000rpm

Hộp số

HW20712, 12 số tiến, 2 số lùi

Công thức bánh xe

6 x 4
6 x 2

Kích thước lốp trước

12.00R-20

Kích thước lốp sau

12.00R-20

Phanh trước

Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén
Tang trống /Khí nén

Phanh sau

Phanh tang trống
Tang trống /Khí nén

Hệ thống treo trước

11 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 3 lá nhíp, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

3 Lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, 11 lá nhíp, thanh cân bằng

Chế độ bảo hành

3 năm/100.000 km

ĐỀ NGHỊ TƯ VẤN

Hãy để lại thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ ngay với bạn:

Các dòng xe khác cùng phân khúc

Yêu cầu báo giá
Yêu cầu báo giá
Gọi 0931 496 796